Công Ty TNHH Xây Dựng Châu Huy Thịnh luôn tuân thủ các quy định tiêu chuẩn đúc cọc bê tông cốt thép.
Hoạt động trong lĩnh vực đúc và thi công ép cọc bê tông tại Quảng nam và các tỉnh lân cận, miền Trung, chúng tôi luôn tuân thủ các quy định của pháp luật về các tiêu chuẩn đảm bảo đúc cọc bê tông chất lượng và thi công ép cọc bê tông cốt thép đảm bảo chất lương .
Nhiều năm qua Công Ty TNHH Xây Dựng Châu Huy Thịnh đã và đang thực thi tốt và ngày càng cải tiến hơn để nâng cao hơn nữa chất lượng thi công ép cọc bê tông cốt thép cũng như đúc cọc bê tông cốt thép.
Bài viết này xin giới thiệu thêm về các tiêu chuẩn đúc cọc bê tông để quý bạn đọc tham khảo và nắm thông tin để có kiến thức khi cần thi công ép cọc bê tông cốt thép.
Vật liệu tiêu chuẩn
Xi măng
Loại xi măng thường được sử dụng trong ép cọc bê tông của CHT HOME là xi măng Sông Gianh, Kim Đỉnh.
Cốt thép
Cốt thép phải đạt tiêu chuẩn về độ bền, độ cứng và kích thước không quá nhỏ. Ngoài ra, cốt thép cần được kiểm tra về khả năng chống ăn mòn và độ dẻo để đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng. Việc lựa chọn cốt thép chất lượng cao không chỉ giúp tăng cường khả năng chịu lực mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình.
Cốt liệu
Cốt liệu phải sạch, không chứa tạp chất và có kích thước phù hợp với yêu cầu thiết kế. Cốt liệu phải sạch, không chứa tạp chất và có kích thước phù hợp với yêu cầu thiết kế. Cốt liệu thô (đá) thường có kích thước từ 5 mm đến 20 mm, trong khi nguyên liệu thô (cát) có kích thước nhỏ hơn 5 mm. Cốt liệu cần phải được kiểm tra về độ ẩm, độ sạch và các tính năng đặc biệt khác để đảm bảo rằng chúng không ảnh hưởng đến chất lượng bê tông.

Thiết kế tiêu chuẩn
Kích thước cọc phải được thiết kế theo quy trình tải và điều kiện của công trình. Kích thước cọc bao gồm chiều dài, chiều rộng (hoặc đường kính) và hình dạng của cọc, cần được xác định dựa trên các yếu tố như tải trọng tác động, tính chất của đất nền, và yêu cầu về độ ổn định của công trình.

Chiều dài cọc phải được bảo đảm đủ để truyền tải trọng xuống lớp đất ổn định. Chiều dài cọc cần được xác định dựa trên các yếu tố như tải trọng thiết kế, tính chất của đất nền, và độ sâu của lớp đất có khả năng chịu lực.
Quy trình đúc cọc
Chuẩn bị khuôn: Khuôn đúc phải được làm sạch và bôi trơn để dễ dàng tháo ra sau khi bê tông đã đông cứng.
Trộn bê tông: Bê tông phải được trộn đều, đảm bảo tỷ lệ giữa xi măng, cốt liệu, nước và phụ gia (nếu có) theo đúng yêu cầu của thiết kế. Sử dụng máy trộn bê tông là phương pháp phổ biến để đảm bảo sự đồng nhất trong quá trình trộn.
Đổ bê tông: Quá trình đổ bê tông cần được thực hiện liên tục và đồng đều để đảm bảo rằng bê tông không bị phân lớp hoặc hình thành các tầng khác nhau. Việc này giúp đảm bảo tính đồng nhất và độ bền của cọc bê tông.
Phương pháp đổ bê tông
Có thể sử dụng các thiết bị như bơm bê tông, thùng đổ hoặc máng đổ để chuyển bê tông từ máy trộn đến vị trí thi công. Cần đảm bảo rằng bê tông được đổ vào khuôn hoặc vị trí cần thiết một cách nhẹ nhàng để tránh làm hỏng cấu trúc hoặc gây ra hiện tượng phân tách các thành phần.


Đầm bê tông:
Sử dụng máy đầm để đảm bảo bê tông được nén chặt, loại bỏ bọt khí và tăng cường độ bền: Đầm bê tông là một bước quan trọng trong quá trình thi công, giúp cải thiện tính đồng nhất và cường độ của bê tông. Việc sử dụng máy đầm (như máy đầm rung hoặc đầm tay) sẽ giúp bê tông được nén chặt hơn, từ đó giảm thiểu nguy cơ hình thành các lỗ rỗng và bọt khí trong bê tông.
Thời gian và điều kiện bảo dưỡng
Thời gian đông cứng:
Bê tông cần thời gian để đông cứng và đạt được cường độ tối ưu, thường là từ 7 đến 14 ngày. Trong thời gian này, bê tông cần được bảo trì đúng cách để đảm bảo quá trình hydrat hóa diễn ra hiệu quả.

Bảo dưỡng:
Cần bảo dưỡng bê tông bằng cách giữ ẩm để tránh nứt nẻ và đảm bảo cường độ. Có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để duy trì độ ẩm cho bê tông trong giai đoạn đông cứng: Phun nước, sử dụng bạt ẩm hoặc màng giữ ẩm, sử dụng hóa chất giữ ẩm, thời gian bảo dưỡng, theo dõi tình trạng bê tông.
Kiểm tra chất lượng
Kiểm tra âm thanh cường độ:
Thực hiện các thí nghiệm nén để kiểm tra cường độ. Bê tông mẫu cần được lấy từ các vị trí khác nhau trong công trình để đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ khối bê tông.
Kiểm tra lệnh mã: Kiểm tra kích hoạt: Kiểm tra kích thước, dạng và các tật xấu có thể xảy ra trong quá trình đúc. Để đảm bảo rằng sản phẩm bê tông đạt tiêu chuẩn chất lượng, cần thực hiện các bước kiểm tra sau:
Kích thước và hình dạng:
Đo đạc kích thước của các cấu kiện bê tông theo thiết kế đã được phê duyệt. Việc này bao gồm kiểm tra chiều dài, chiều rộng, chiều cao và các góc cạnh để đảm bảo rằng chúng phù hợp với bản vẽ kỹ thuật. Sự sai lệch về kích thước có thể ảnh hưởng đến khả năng lắp ghép và tính ổn định của công trình.
Tật xấu:
Kiểm tra các tật xấu có thể xảy ra trong quá trình đúc như nứt, lỗ rỗng, bề mặt không đồng nhất, hoặc các khuyết tật khác. Những tật xấu này có thể ảnh hưởng đến cường độ và độ bền của bê tông. Cần ghi nhận và đánh giá mức độ nghiêm trọng của từng khuyết tật để có biện pháp khắc phục kịp thời.
Kiểm tra bề mặt:
Đánh giá chất lượng bề mặt của bê tông, bao gồm độ nhẵn, độ phẳng và sự đồng nhất. Bề mặt bê tông cần phải đạt yêu cầu về thẩm mỹ và chức năng, đặc biệt là trong các ứng dụng như sàn, tường hoặc các cấu kiện chịu lực.
Kiểm tra độ ẩm:
Đo độ ẩm của bê tông sau khi đúc để đảm bảo rằng nó không bị khô quá nhanh, điều này có thể dẫn đến nứt và giảm cường độ. Việc kiểm tra độ ẩm cũng giúp xác định thời gian bảo dưỡng cần thiết.
Ghi chép và báo cáo:
Tất cả các kết quả kiểm tra cần được ghi chép lại một cách chi tiết và lập báo cáo. Báo cáo này sẽ là tài liệu quan trọng để đánh giá chất lượng bê tông và làm cơ sở cho các quyết định tiếp theo trong quá trình thi công.
Quy định pháp luật về đúc và ép cọc bê tông cốt thép
Khi tiến hành ép cọc bê tông cốt thép có sử dụng phụ gia phát triển nhanh cường độ, đơn vị thi công cần tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật của đơn vị tư vấn thiết kế và theo các yêu cầu của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và các Tiêu chuẩn quốc gia hiện hành như: QCVN 18:2014/BXD An toàn trong xây dựng; TCVN 4453:1995 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối – Quy phạm thi công và nghiệm thu; TCVN 9394:2012 Đóng và ép cọc – Thi công và nghiệm thu và các quy chuẩn, tiêu chuẩn liên quan khác, đảm bảo an toàn, hiệu quả và đúng quy định pháp luật.
Nếu quý khách có nhu cầu ép cọc bê tông tại Quảng Nam, vui lòng liên hệ qua Hotline 0944.502.669 để được tư vấn chi tiết nhất.
Chúng tôi cam kết sẽ làm hài lòng quý khách hàng và góp phần giúp quý khách xây dựng, thi công công trình một cách an toàn, hiệu quả.
Cảm ơn quý khách.
Nhận xét
Đăng nhận xét